Có 2 kết quả:
契約橋牌 qì yuē qiáo pái ㄑㄧˋ ㄩㄝ ㄑㄧㄠˊ ㄆㄞˊ • 契约桥牌 qì yuē qiáo pái ㄑㄧˋ ㄩㄝ ㄑㄧㄠˊ ㄆㄞˊ
qì yuē qiáo pái ㄑㄧˋ ㄩㄝ ㄑㄧㄠˊ ㄆㄞˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
contract bridge (card game)
Bình luận 0
qì yuē qiáo pái ㄑㄧˋ ㄩㄝ ㄑㄧㄠˊ ㄆㄞˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
contract bridge (card game)
Bình luận 0